-
- Tổng tiền thanh toán:
Dây điện lioa đơn mềm lõi đồng 100%, Dây lioa sản xuất theo công nghệ của Pháp. Phân phối dây điện đơn mềm lioa chiết khấu cao cho dự án lớn.
Dây điện đơn mềm lioa
Dây điện đơn mềm lioa
- Điện áp làm việc: 450/750V
- Điện áp thử: 2500V trong 5 phút
- Tiêu chuẩn: IEC 60227-3
Loại dây lioa và mã hiệu dây |
Thông số kỹ thuật |
|||||||||
Tiết diện ruột dẫn danh định |
Dòng tải định mức |
Kết cấu ruột dẫn |
Đường kính ruột dẫn |
Chiều dày cách điện trung bình |
Chiều dày vỏ bọc |
Kích thước ngoài gần đúng |
Khối lượng gần đúng |
Điện trở ruột dẫn ở 20°C |
Chiều dài đóng gói |
|
mm² |
A |
No./mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
Ω/km |
m/cuộn |
|
NL1x1,5 |
1.5 |
15 |
30/0.25 |
1.6 |
0.7 |
|
3.0 |
21 |
13.3 |
100 (C) |
NL1x2,5 |
2.5 |
20 |
50/0.25 |
2.0 |
0.8 |
|
3.6 |
33 |
7.98 |
100 (C) |
NL1x4 |
4 |
25 |
56/0.30 |
2.6 |
0.8 |
|
4.2 |
49 |
4.95 |
100 (C) |
NL1x6 |
6 |
44 |
84/0.30 |
3.3 |
0.8 |
|
4.9 |
69 |
3.30 |
100 (C) |
TT |
Chủng loại VCM |
Đơn 1 sợi |
Đơn 7 sợi (cấp 2) |
Đơn nhiều sợi (cấp 5) |
Dẹt (ô van) |
Súp |
|||||
Giá buôn |
Giá lẻ |
Giá buôn |
Giá lẻ |
Giá buôn |
Giá lẻ |
Giá buôn |
Giá lẻ |
Giá buôn |
Giá lẻ |
||
1 |
0.3 |
|
|
|
|
820 |
1.120 |
|
|
1.990 |
2.750 |
2 |
0.5 |
|
|
|
|
1.410 |
1.950 |
3.360 |
4.640 |
3.290 |
4.540 |
3 |
0.7 |
|
|
|
|
1.830 |
2.530 |
4.310 |
5.980 |
3.910 |
5.400 |
4 |
0.75 |
|
|
|
|
2.020 |
2.700 |
|
|
|
|
5 |
1 |
2.420 |
3.340 |
|
|
2.560 |
3.470 |
6.100 |
7.910 |
|
|
6 |
1.5 |
3.710 |
Xin mời nhập nội dung tại đây |