BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN LIOA
CÁP ĐIỆN LIOA, BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN LIOA MỚI NHẤT NĂM 2014
BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN LIOA CÁC LOẠI, CÁP ĐIỆN LIOA GIÁ CẠNH TRANH, LÕI ĐỒNG ĐỦ 100%.
Cap dien lioa
Cấu tạo cáp điện lioa gồm các phần cơ bản như sau:
a/ Ruột dẫn điện: Gồm nhiều sợi đồng kéo, ủ mềm bện xoắn và có hoặc không nén định hình dạng tròn
b/ Lớp cách điện: Làm bằng vật liệu PVC hoặc XLPE
c/ Lớp vỏ bọc trong: Làm bằng vật liệu PVC
d/ Lớp giáp kim loại: Là 2 lớp băng thép mạ kẽm hoặc 1 lớp các sợi thép tròn mạ kẽm bện xoắn kín
e/ Vỏ bọc: Làm bằng vật liệu PVC hoặc PE
Số lượng lõi: 2, 3, 4 lõi và 4 lõi với 1 lõi trung tính có tiết diện nhỏ hơn
Đánh dấu lõi: Bằng màu lõi hoặc băng chỉ thị màu áp dọc lõi
Màu sắc: Màu đen và các màu khác theo yêu cầu đặt hàng
Đóng gói: Bôbin gỗ với chiều dài tiêu chuẩn: 100, 200, 300, 500, 1000m
Bảng giá dây cáp điện lioa đủ chủng loại, giá cạnh tranh, phân phối bởi công ty Lioa Nhật Linh
STT |
CÁP ĐIỆN LIOA 2 RUỘT DẪN 0.6/1KV CU/XLPE/PVC |
GIÁ BÁN BUÔN (VNĐ/M) |
GIÁ BÁN LẺ (VNĐ/M) |
1 |
2x4mm |
22.150 |
31.000 |
2 |
2x6mm |
33.600 |
46.700 |
3 |
2x8mm |
43.100 |
60.000 |
4 |
2x10mm |
53.900 |
75.000 |
5 |
2x16mm |
81.600 |
113.500 |
6 |
2x25mm |
124.900 |
173.600 |
STT |
CÁP ĐIỆN LIOA (3+1) RUỘT DẪN 0.6/1KV CU/XLPE/PVC |
GIÁ BÁN BUÔN (VNĐ/M) |
GIÁ BÁN LẺ (VNĐ/M) |
1 |
3x4+2,5mm |
39.800 |
55.300 |
2 |
3x6+4mm |
58.100 |
80.800 |
3 |
3x10+6mm |
92.300 |
128.400 |
4 |
3x16+10mm |
141.900 |
197.200 |
5 |
3x25+16mm |
220.000 |
306.000 |
6 |
3x35+16mm |
288.000 |
400.100 |
7 |
3x50+25mm |
408.000 |
567.000 |
8 |
3x70+35mm |
555.500 |
772.400 |
9 |
3x95+50mm |
773.000 |
1.075.000 |
10 |
3x120+70mm |
979.500 |
1.362.000 |
11 |
3x150+95mm |
1.240.000 |
1.725.000 |
12 |
3x185+120mm |
1.545.000 |
2.147.000 |
13 |
3x240+150mm |
1.964.000 |
2.730.000 |
14 |
3x300+185mm |
2.416.000 |
3.360.000 |
STT |
CÁP ĐIỆN LIOA 4 RUỘT DẪN ĐỀU NHAU 0.6/1KV CU/XLPE/PVC |
GIÁ BÁN BUÔN (VNĐ/M) |
GIÁ BÁN LẺ (VNĐ/M) |
1 |
4x4mm |
42.900 |
59.700 |
2 |
4x6mm |
62.700 |
87.200 |
3 |
4x10mm |
101.500 |
141.200 |
4 |
4x16mm |
155.000 |
216.600 |
5 |
4x25mm |
242.000 |
336.600 |
6 |
4x35mm |
332.300 |
462.000 |
7 |
4x50mm |
466.300 |
648.300 |
8 |
4x70mm |
634.800 |
883.000 |
9 |
4x95mm |
874.000 |
1.215.000 |
10 |
4x120mm |
1.102.000 |
1.532.000 |
11 |
4x150mm |
1.362.000 |
1.894.300 |
12 |
4x185mm |
1.693.000 |
2.354.000 |
13 |
4x240mm |
2.181.000 |
3.032.000 |
STT |
CÁP ĐIỆN LIOA 0.6/1KV CU/PVC – 1 RUỘT DẪN |
GIÁ BÁN BUÔN (VNĐ/M) |
GIÁ BÁN LẺ (VNĐ/M) |
1 |
1x6mm |
14.300 |
19.800 |
2 |
1x10mm |
23.500 |
32.600 |
3 |
1x16mm |
|